sealyham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealyham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealyham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealyham.

Từ điển Anh Việt

  • sealyham

    * danh từ

    (Sealyham) giống chó sục chân ngắn và lông cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sealyham

    a village in southwestern Wales where the Sealyham terrier was first bred

    Similar:

    sealyham terrier: a wire-haired terrier with short legs that was first bred in Sealyham