seal parking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seal parking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seal parking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seal parking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seal parking

    * kỹ thuật

    vật liệu bít kín

    xây dựng:

    sự xiết chặt vòng khít