sealing-wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealing-wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealing-wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealing-wax.

Từ điển Anh Việt

  • sealing-wax

    /'si:liɳwæks/

    * danh từ

    xi gắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sealing-wax

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xi bịt kín

    xi gắn kín