seal limbs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seal limbs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seal limbs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seal limbs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seal limbs
Similar:
phocomelia: an abnormality of development in which the upper part of an arm or leg is missing so the hands or feet are attached to the body like stumps; rare condition that results from taking thalidomide during pregnancy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- seal
- sealed
- sealer
- seal in
- seal up
- sealant
- sealcap
- sealery
- sealing
- seal cap
- seal cup
- seal gas
- seal off
- seal oil
- seal pot
- sealskin
- sealyham
- seal bomb
- seal coat
- seal ring
- seal shot
- seal unit
- seal weld
- seal-legs
- seal block
- seal brown
- seal fluid
- seal limbs
- seal water
- sealabilty
- sealed bid
- seal course
- seal groove
- sealed cell
- sealed door
- sealed unit
- sealing cap
- sealing end
- sealing lip
- sealing wax
- sealing-wax
- seal fishery
- seal fishing
- seal parking
- seal-fishery
- seal-leopard
- seal-rookery
- sealed cabin
- sealed joint
- sealed motor