seal limbs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seal limbs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seal limbs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seal limbs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seal limbs

    Similar:

    phocomelia: an abnormality of development in which the upper part of an arm or leg is missing so the hands or feet are attached to the body like stumps; rare condition that results from taking thalidomide during pregnancy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).