seal-fishery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seal-fishery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seal-fishery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seal-fishery.

Từ điển Anh Việt

  • seal-fishery

    /'si:l,fiʃəri/

    * danh từ

    sự săn chó biển

    cuộc đi săn chó biển