seal course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seal course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seal course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seal course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seal course

    * kỹ thuật

    lớp bảo vệ

    lớp cách ly

    xây dựng:

    đệm ngăn nước