sealing wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sealing wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealing wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealing wax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sealing wax
* kinh tế
sáp niêm
xi gắn
xi gắn (dùng để niêm phong)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xi đóng dấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sealing wax
fastener consisting of a resinous composition that is plastic when warm; used for sealing documents and parcels and letters
Synonyms: seal
Từ liên quan
- sealing
- sealing cap
- sealing end
- sealing lip
- sealing wax
- sealing-wax
- sealing coat
- sealing cord
- sealing edge
- sealing plug
- sealing ring
- sealing rock
- sealing tape
- sealing test
- sealing weld
- sealing agent
- sealing apron
- sealing joint
- sealing putty
- sealing screw
- sealing tongs
- sealing device
- sealing facing
- sealing gasket
- sealing groove
- sealing lining
- sealing mastic
- sealing mortar
- sealing pliers
- sealing spline
- sealing washer
- sealing brazing
- sealing machine
- sealing surface
- sealing voltage
- sealing compound
- sealing material
- sealing strength
- sealing formation
- sealing of cracks
- sealing soldering
- sealing of aperture for beam