sealing wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealing wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealing wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealing wax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sealing wax

    * kinh tế

    sáp niêm

    xi gắn

    xi gắn (dùng để niêm phong)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xi đóng dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sealing wax

    fastener consisting of a resinous composition that is plastic when warm; used for sealing documents and parcels and letters

    Synonyms: seal