sealing gasket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sealing gasket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealing gasket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealing gasket.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sealing gasket
* kỹ thuật
sự bịt kín
xây dựng:
đệm làm kín
Từ liên quan
- sealing
- sealing cap
- sealing end
- sealing lip
- sealing wax
- sealing-wax
- sealing coat
- sealing cord
- sealing edge
- sealing plug
- sealing ring
- sealing rock
- sealing tape
- sealing test
- sealing weld
- sealing agent
- sealing apron
- sealing joint
- sealing putty
- sealing screw
- sealing tongs
- sealing device
- sealing facing
- sealing gasket
- sealing groove
- sealing lining
- sealing mastic
- sealing mortar
- sealing pliers
- sealing spline
- sealing washer
- sealing brazing
- sealing machine
- sealing surface
- sealing voltage
- sealing compound
- sealing material
- sealing strength
- sealing formation
- sealing of cracks
- sealing soldering
- sealing of aperture for beam