phocomelia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phocomelia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phocomelia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phocomelia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phocomelia
* kỹ thuật
y học:
quái thai ngắn chi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phocomelia
an abnormality of development in which the upper part of an arm or leg is missing so the hands or feet are attached to the body like stumps; rare condition that results from taking thalidomide during pregnancy
Synonyms: seal limbs