blockade-runner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blockade-runner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blockade-runner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blockade-runner.

Từ điển Anh Việt

  • blockade-runner

    * danh từ

    tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blockade-runner

    a ship that runs through or around a naval blockade