stylet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stylet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stylet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stylet.

Từ điển Anh Việt

  • stylet

    /'stailit/

    * danh từ

    cái giùi

    (y học) cái thông, que thăm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stylet

    small needlelike appendage; especially the feeding organ of a tardigrade