stylite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stylite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stylite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stylite.

Từ điển Anh Việt

  • stylite

    /'stailait/

    * danh từ

    (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stylite

    an early Christian ascetic who lived on top of high pillars