stylise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stylise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stylise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stylise.

Từ điển Anh Việt

  • stylise

    /'stailaiz/ (stylise) /'stailaiz/

    * ngoại động từ

    làm đúng kiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stylise

    Similar:

    stylize: represent according to a conventional style

    a stylized female head

    Synonyms: conventionalize