stylised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stylised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stylised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stylised.
Từ điển Anh Việt
stylised
* tính từ
được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stylised
Similar:
stylize: represent according to a conventional style
a stylized female head
Synonyms: stylise, conventionalize
conventionalized: using artistic forms and conventions to create effects; not natural or spontaneous
a stylized mode of theater production
Synonyms: conventionalised, stylized