conventionalized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conventionalized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventionalized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventionalized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conventionalized
using artistic forms and conventions to create effects; not natural or spontaneous
a stylized mode of theater production
Synonyms: conventionalised, stylized, stylised
Similar:
conventionalize: make conventional or adapt to conventions
conventionalized behavior
Synonyms: conventionalise
stylize: represent according to a conventional style
a stylized female head
Synonyms: stylise, conventionalize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).