conventionalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conventionalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventionalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventionalise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conventionalise
Similar:
conventionalize: make conventional or adapt to conventions
conventionalized behavior
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).