styx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

styx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm styx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của styx.

Từ điển Anh Việt

  • styx

    /stiks/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) sông mê

    to cross the styx: xuống suối vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • styx

    (Greek mythology) a river in Hades across which Charon carried dead souls

    Synonyms: River Styx