styrene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

styrene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm styrene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của styrene.

Từ điển Anh Việt

  • styrene

    * danh từ

    (hoá học) xtirolen, xtiren

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • styrene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C6H5CHCH2

    styren (hóa dầu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet