cinnamene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinnamene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinnamene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinnamene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cinnamene
Similar:
styrene: a colorless oily liquid; the monomer for polystyrene
Synonyms: phenylethylene, vinylbenzene
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).