stylobate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stylobate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stylobate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stylobate.
Từ điển Anh Việt
stylobate
/'sailəgrɑ:f/
* danh từ
(kiến trúc) nến đỡ hàng cột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stylobate
* kỹ thuật
xây dựng:
bậc trên tam cấp (bậc thềm nhà)