stygian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stygian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stygian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stygian.

Từ điển Anh Việt

  • stygian

    /'stidʤiən/

    * tính từ

    (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê

    tối tăm, ảm đạm, thê lương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stygian

    hellish

    Hence loathed Melancholy.../In Stygian cave forlorn"- Milton

    Similar:

    acheronian: dark and dismal as of the rivers Acheron and Styx in Hades

    in the depths of an Acheronian forest

    upon those roseate lips a Stygian hue"-Wordsworth

    Synonyms: Acherontic