acherontic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acherontic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acherontic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acherontic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acherontic

    Similar:

    acheronian: dark and dismal as of the rivers Acheron and Styx in Hades

    in the depths of an Acheronian forest

    upon those roseate lips a Stygian hue"-Wordsworth

    Synonyms: Stygian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).