styptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

styptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm styptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của styptic.

Từ điển Anh Việt

  • styptic

    /'stiptik/

    * tính từ

    (y học) cầm máu

    làm se da

    * danh từ

    (y học) thuốc cầm máu

    thuốc se da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • styptic

    tending to check bleeding by contracting the tissues or blood vessels

    Synonyms: hemostatic

    Similar:

    astringent: a drug that causes contraction of body tissues and canals

    Synonyms: astringent drug