astringent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astringent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astringent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astringent.
Từ điển Anh Việt
astringent
/əs'trindʤənt/
* tính từ
(y học) làm se
chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
* danh từ
(y học) chất làm se
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astringent
* kinh tế
chất làm chát
* kỹ thuật
y học:
chất làm se da
xây dựng:
có tính co
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astringent
a drug that causes contraction of body tissues and canals
Synonyms: astringent drug, styptic
tending to draw together or constrict soft organic tissue
astringent cosmetic lotions
Antonyms: nonastringent
Similar:
acerb: sour or bitter in taste
Synonyms: acerbic