stylisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stylisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stylisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stylisation.
Từ điển Anh Việt
stylisation
* danh từ
sự cách điệu hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stylisation
Similar:
stylization: the act of stylizing; causing to conform to a particular style