stylist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stylist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stylist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stylist.
Từ điển Anh Việt
stylist
/'stailist/
* danh từ
người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stylist
* kinh tế
người thiết kế mẫu (quần áo)
người thiết kế mẫu (quần áo...)
nhà tạo mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stylist
an artist who is a master of a particular style
Similar:
hairdresser: someone who cuts or beautifies hair
Synonyms: hairstylist, styler