hairdresser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hairdresser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairdresser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairdresser.
Từ điển Anh Việt
hairdresser
* danh từ
thợ làm tóc, thợ làm đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hairdresser
someone who cuts or beautifies hair
Synonyms: hairstylist, stylist, styler