stye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stye.

Từ điển Anh Việt

  • stye

    /stai/

    * danh từ

    cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty)

Từ điển Anh Anh - Wordnet