styl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
styl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm styl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của styl.
Từ điển Anh Việt
styl
hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột
hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai
Từ liên quan
- styl
- style
- stylo
- stylar
- styler
- stylet
- styli-
- stylo-
- stylus
- styling
- stylise
- stylish
- stylist
- stylite
- stylize
- styloid
- stylised
- stylized
- stylebook
- styleless
- stylemark
- styliform
- stylishly
- stylistic
- stylobate
- stylolite
- stylistics
- stylograph
- stylohyoid
- stylomecon
- style sheet
- stylisation
- stylishness
- stylization
- stylophorum
- stylopodium
- stylostixis
- stylus drag
- styloglossus
- stylographic
- stylomastoid
- stylus force
- stylistically
- stylosteophyte
- stylus printer
- styloid process
- stylus printing
- stylus crosstalk
- stylohyoid muscle
- stylomastoid vein