piggish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piggish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piggish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piggish.

Từ điển Anh Việt

  • piggish

    /'pigiʃ/

    * tính từ

    (thuộc) lợn; như lợn

    phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piggish

    Similar:

    hoggish: resembling swine; coarsely gluttonous or greedy

    piggish table manners

    the piggy fat-cheeked little boy and his porcine pot-bellied father

    swinish slavering over food

    Synonyms: piggy, porcine, swinish