swinish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swinish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinish.

Từ điển Anh Việt

  • swinish

    /'swainiʃ/

    * tính từ

    như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swinish

    Similar:

    boorish: ill-mannered and coarse and contemptible in behavior or appearance

    was boorish and insensitive

    the loutish manners of a bully

    her stupid oafish husband

    aristocratic contempt for the swinish multitude

    Synonyms: loutish, neanderthal, neandertal, oafish

    hoggish: resembling swine; coarsely gluttonous or greedy

    piggish table manners

    the piggy fat-cheeked little boy and his porcine pot-bellied father

    swinish slavering over food

    Synonyms: piggish, piggy, porcine