boorish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boorish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boorish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boorish.

Từ điển Anh Việt

  • boorish

    /'buəriʃ/

    * tính từ

    cục mịch, thô lỗ; quê mùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boorish

    ill-mannered and coarse and contemptible in behavior or appearance

    was boorish and insensitive

    the loutish manners of a bully

    her stupid oafish husband

    aristocratic contempt for the swinish multitude

    Synonyms: loutish, neanderthal, neandertal, oafish, swinish