oafish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oafish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oafish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oafish.

Từ điển Anh Việt

  • oafish

    /'oufiʃ/

    * tính từ

    sài đẹn, bụng ỏng đít eo

    ngu ngốc

    đần độn hậu đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oafish

    Similar:

    boorish: ill-mannered and coarse and contemptible in behavior or appearance

    was boorish and insensitive

    the loutish manners of a bully

    her stupid oafish husband

    aristocratic contempt for the swinish multitude

    Synonyms: loutish, neanderthal, neandertal, swinish