loutish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loutish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loutish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loutish.
Từ điển Anh Việt
loutish
/'lautiʃ/
* tính từ
vụng về, thô lỗ, cục mịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loutish
Similar:
boorish: ill-mannered and coarse and contemptible in behavior or appearance
was boorish and insensitive
the loutish manners of a bully
her stupid oafish husband
aristocratic contempt for the swinish multitude
Synonyms: neanderthal, neandertal, oafish, swinish