neanderthal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neanderthal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neanderthal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neanderthal.

Từ điển Anh Việt

  • neanderthal

    * tính từ

    thuộc về giống người Nêanđectan

Từ điển Anh Anh - Wordnet