homo sapiens neanderthalensis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homo sapiens neanderthalensis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homo sapiens neanderthalensis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homo sapiens neanderthalensis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homo sapiens neanderthalensis
Similar:
neandertal man: extinct robust human of Middle Paleolithic in Europe and western Asia
Synonyms: Neanderthal man, Neandertal, Neanderthal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- homo
- homo-
- homona
- homonym
- homodont
- homogamy
- homogene
- homogeny
- homogyne
- homology
- homonymy
- homotopy
- homotype
- homozoic
- homocline
- homofocal
- homograft
- homograph
- homogroup
- homologic
- homologue
- homolysis
- homomorph
- homonymic
- homophile
- homophobe
- homophone
- homophony
- homopolar
- homoptera
- homospory
- homotaxis
- homotherm
- homotopic
- homo-mixer
- homocercal
- homochrome
- homoclitic
- homocyclic
- homoecious
- homoeopath
- homoerotic
- homogenate
- homogeneus
- homogenise
- homogenize
- homogenous
- homologate
- homologise
- homologize