homocercal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homocercal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homocercal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homocercal.

Từ điển Anh Việt

  • homocercal

    * tính từ

    có vây đuôi đồng hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homocercal

    possessing a symmetrical tail that extends beyond the end of the vertebral column (as in most bony fishes)

    Antonyms: heterocercal