homologue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homologue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homologue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homologue.

Từ điển Anh Việt

  • homologue

    /'hɔməlɔg/

    * danh từ

    vật tương đồng, vật tương ứng

    (hoá học) chất đồng đãng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homologue

    * kỹ thuật

    chất đồng đẳng