homologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homologic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homologic
similar in evolutionary origin but not in function
Synonyms: homological
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).