homogenate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homogenate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogenate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogenate.

Từ điển Anh Việt

  • homogenate

    * danh từ

    chất đồng chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homogenate

    * kỹ thuật

    y học:

    dịch treo mô đồng thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homogenate

    material that has been homogenized (especially tissue that has been ground and mixed)

    liver homogenate