homogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogeny.

Từ điển Anh Việt

  • homogeny

    * danh từ

    sự tương ứng; sự phát sinh nguồn gốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homogeny

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đồng nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homogeny

    (biology) similarity because of common evolution