homology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homology.
Từ điển Anh Việt
homology
/hɔ'mɔlədʤi/
* danh từ
tính tương đồng, tính tương ứng
(hoá học) tính đồng đãng
homology
(hình học) phép thấu xạ; (đại số) đồng đều
axial h. phép thấu xạ trục
biaxial h. phép thấu xạ song trục
elliptic h. phép thấu xạ eliptic
hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic
involutory h. (hình học) (đại số) phép thấu xạ đối hợp
parabolic h. phép thấu xạ parabolic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
homology
* kỹ thuật
phép thấu xạ
toán & tin:
đồng điều
điện lạnh:
tính đồng đẳng
xây dựng:
tính tương ứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homology
the quality of being similar or corresponding in position or value or structure or function