homotopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homotopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homotopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homotopy.
Từ điển Anh Việt
homotopy
[phép, sự, tính] đồng luân
cellular h. tính đồng luân tế bào
chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền
contracting h. sự đồng luân co rút
convering h. top sự đồng luân phủ
fibre h. tính đồng luân thớ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
homotopy
* kỹ thuật
toán & tin:
phép đồng luân
tính đồng luân
điện lạnh:
tính đồng đều