homocyclic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homocyclic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homocyclic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homocyclic.
Từ điển Anh Việt
homocyclic
* tính từ
(hoá học) đồng vòng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
homocyclic
* kỹ thuật
đồng vòng
vòng cacbon
hóa học & vật liệu:
cacboxyclic
homoxyclic
nhân đồng vòng
y học:
có vòng với nguyên tử cùng loại nguyên tố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homocyclic
containing a closed ring of atoms of the same kind especially carbon atoms
Synonyms: isocyclic