isocyclic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isocyclic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isocyclic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isocyclic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isocyclic

    * kỹ thuật

    đồng vòng

    vòng cacbon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isocyclic

    Similar:

    homocyclic: containing a closed ring of atoms of the same kind especially carbon atoms