homophony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homophony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homophony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homophony.

Từ điển Anh Việt

  • homophony

    /hɔ'mɔfəni/

    * danh từ

    (âm nhạc) chủ điệu

    tính phát âm giống nhau (từ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homophony

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồng âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homophony

    the same pronunciation for words of different origins

    part music with one dominant voice (in a homophonic style)