homologize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homologize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homologize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homologize.
Từ điển Anh Việt
homologize
/hɔ'mɔlədʤaiz/ (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/
* ngoại động từ
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
(hoá học) làm cho đồng đãng
* nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đãng với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homologize
be homologous
A person's arms homologize with a quadruped's forelimbs
make homologous
Synonyms: homologise