homologate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homologate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homologate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homologate.

Từ điển Anh Việt

  • homologate

    /hɔ'mɔləgeit/

    * ngoại động từ

    (Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận