homograft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homograft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homograft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homograft.

Từ điển Anh Việt

  • homograft

    * danh từ

    như allograft

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homograft

    * kỹ thuật

    y học:

    ghép đồng loại (ghép chéo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homograft

    tissue or organ transplanted from a donor of the same species but different genetic makeup; recipient's immune system must be suppressed to prevent rejection of the graft

    Synonyms: allograft