neandertal man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neandertal man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neandertal man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neandertal man.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neandertal man
extinct robust human of Middle Paleolithic in Europe and western Asia
Synonyms: Neanderthal man, Neandertal, Neanderthal, Homo sapiens neanderthalensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).